Thực đơn
Nam Bộ Danh sách các tỉnh thành thuộc Nam BộStt | Tên tỉnh, thành phố | Tỉnh lỵ (trụ sở UBND tỉnh, thành phố) | Thành phố | Thị xã | Quận | Huyện | Dân số (người) | Diện tích (km²) | Mật độ (người/km²) | Biển số xe | Mã vùng ĐT |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đông Nam Bộ | |||||||||||
1 | Thành phố Hồ Chí Minh | Quận 1 | 19 | 5 | 8.859.688 | 2.061,04 | 4.097 | 41 50 đến 59 | 028 | ||
2 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Thành phố Bà Rịa | 2 | 1 | 5 | 1.491.000 | 1.980,80 | 752 | 72 | 0254 | |
3 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một | 3 | 2 | 4 | 2.426.561 | 2.694,70 | 900 | 61 | 9274 | |
4 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | 1 | 2 | 8 | 965.773 | 6.877,00 | 141 | 93 | 0271 | |
5 | Đồng Nai | Thành phố Biên Hòa | 2 | 9 | 4.544.000 | 5.905,70 | 769 | 39 và 60 | 0251 | ||
6 | Tây Ninh | Thành phố Tây Ninh | 1 | 2 | 6 | 1.178.000 | 4.041,40 | 291 | 70 | 0276 | |
Đồng bằng sông Cửu Long | |||||||||||
1 | Cần Thơ | Quận Ninh Kiều | 5 | 4 | 1.270.250 | 1.439,20 | 885 | 65 | 0292 | ||
2 | An Giang | Thành phố Long Xuyên | 2 | 1 | 8 | 2.413.000 | 3.536,70 | 682 | 67 | 0296 | |
3 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | 1 | 1 | 5 | 978.695 | 2.669,00 | 366 | 94 | 0291 | |
4 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | 1 | 8 | 1.624.000 | 2.394,60 | 678 | 71 | 0275 | ||
5 | Long An | Thành phố Tân An | 1 | 1 | 13 | 2.203.000 | 4.494,93 | 490 | 62 | 0272 | |
6 | Cà Mau | Thành phố Cà Mau | 1 | 8 | 1.421.000 | 5.294.87 | 268 | 69 | 0290 | ||
7 | Sóc Trăng | Thành phố Sóc Trăng | 1 | 2 | 8 | 1.621.000 | 3.311,87 | 489 | 83 | 0299 | |
8 | Hậu Giang | Thành phố Vị Thanh | 2 | 1 | 5 | 974.126 | 1.621,80 | 600 | 95 | 0293 | |
9 | Trà Vinh | Thành phố Trà Vinh | 1 | 1 | 7 | 1.286.000 | 2.358,20 | 545 | 84 | 0294 | |
10 | Đồng Tháp | Thành phố Cao Lãnh | 2 | 1 | 10 | 2.477.000 | 3.383,80 | 732 | 66 | 0277 | |
11 | Vĩnh Long | Thành phố Vĩnh Long | 1 | 1 | 6 | 1.142.000 | 1.525,60 | 748 | 64 | 0270 | |
12 | Kiên Giang | Thành phố Rạch Giá | 2 | 13 | 2.109.000 | 6.348,80 | 332 | 68 | 0297 | ||
13 | Tiền Giang | Thành phố Mỹ Tho | 1 | 2 | 8 | 1.933.000 | 2.510,50 | 769 | 63 | 0273 | |
Thực đơn
Nam Bộ Danh sách các tỉnh thành thuộc Nam BộLiên quan
Nam Nam Định Nam Tư Nam Hoa kinh Nam Bộ Nam Định (thành phố) Nam Cao Nam quốc sơn hà Nam Đại Dương Nam Phương Hoàng hậuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nam Bộ http://www.business-in-asia.com/industries/vietnam... http://dactrung.net/forum/topic.asp?TOPIC_ID=5445 http://www.slideshare.net/guest2414f/c-s-vn-ha-vit... http://dantri.com.vn/c20/s20-407460/bien-doi-khi-h... http://www.vanhoahoc.edu.vn/content/view/1238/74/ http://www.vanhoahoc.edu.vn/content/view/1496/74/ http://www.longan.gov.vn/Pages/Khi-hau.aspx http://hoisuhoc.vn/thongtinxuanay.asp?id=178